Từ điển Thiều Chửu
腌 - yêm
① Ướp, lấy muối ướp các thứ thịt cá cho khỏi thiu thối gọi là yêm. ||② Tục gọi mùi hôi thối không sạch là yêm châm 腌臢.

Từ điển Trần Văn Chánh
腌 - yêm
① 【腌臢】yêm trâm [aza] (đph) a. Bẩn, bẩn thỉu, hôi thối, không sạch sẽ; b. Buồn bực, không vui; ② Như 醃 [yan].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
腌 - yêm
Ướp muối — Cho đồ ăn vào nước muối mà muối — Nhơ bẩn.